Characters remaining: 500/500
Translation

bứt rứt

Academic
Friendly

Từ "bứt rứt" trong tiếng Việt hai nghĩa chính chúng ta có thể hiểu như sau:

Cách sử dụng nâng cao:
  • "Bứt rứt" có thể được dùng trong các tình huống phức tạp hơn, như khi bạn cảm thấy bứt rứt về một quyết định quan trọng. dụ:
    • "Tôi bứt rứt suốt cả đêm không biết nên chuyển việc hay không."
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Có thể dùng "bứt rứt" với các từ khác để tạo thành cụm như "cảm giác bứt rứt".
  • Từ gần giống: "Ngứa ngáy", "khó chịu" (trong nghĩa thể chất) "lo lắng", "day dứt" (trong nghĩa tâm lý).
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "Bứt rứt" có thể được thay thế bằng "khó chịu" khi nói về cảm giác thể chất, "day dứt", "không yên" khi nói về tâm lý.
  • Từ liên quan: "Bứt" (kéo mạnh) "rứt" (đứt ra), mặc dù không hoàn toàn giống nghĩa nhưng có thể liên tưởng đến việc cảm giác bị gò bó hoặc khó chịu đến mức muốn thoát ra.
Tóm tắt:

"Bứt rứt" một từ có thể diễn tả cảm giác không thoải mái cả về thể chất lẫn tâm lý. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc nói về cảm giác ngứa ngáy đến cảm giác lo lắng trong lòng.

  1. tt. 1. cảm giác khó chịu trong da thịt: chân tay bứt rứt ngứa ngáy bứt rứt sau lưng. 2. Day dứt, không yên lòng: Trong lòng bứt rứt nghĩ đến chuyện đó bứt rứt, ân hận.

Comments and discussion on the word "bứt rứt"